Có 2 kết quả:

扩张 kuò zhāng ㄎㄨㄛˋ ㄓㄤ擴張 kuò zhāng ㄎㄨㄛˋ ㄓㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) expansion
(2) dilation
(3) to expand (e.g. one's power or influence)
(4) to broaden

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) expansion
(2) dilation
(3) to expand (e.g. one's power or influence)
(4) to broaden

Bình luận 0